Leicester City
Ipswich Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
M. Albrighton K. McAteer | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
89' | Jeremy Sarmiento | |
Ricardo Pereira | 84' | |
Y. Akgün K. Dewsbury-Hall | 81' | |
J. Vardy T. Cannon | 81' | |
72' | N. Broadhead K. Jackson | |
71' | O. Hutchinson C. Chaplin | |
69' | Harry Clarke | |
65' | Massimo Luongo | |
61' | J. Taylor L. Travis | |
61' | J. Sarmiento M. Harness | |
59' | Lewis Travis | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Leif Davis | 31' |