Leicester City
Huddersfield Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
74% | Sở hữu bóng | 26% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 4 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
W. Madavidua S. Mavididi | 89' | |
M. Albrighton A. F. Issahaku | 80' | |
C. Doyle J. Justin | 80' | |
79' | B. Diarra B. Wiles | |
Stephy Mavididi | 77' | |
76' | Loick Ayina | |
63' | Michał Helik | |
Thomas Cannon | 61' | |
Ricardo Pereira | 47' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Thomas Cannon | 40' | |
37' | L. Ayina J. Headley |