Leicester City
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
James Maddison | 90'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
K. Iheanacho H. Barnes | 85' | |
D. Praet Y. Tielemans | 82' | |
Jamie Vardy | 81' | |
77' | J. Mateta W. Zaha | |
66' | M. Olise O. Édouard | |
N. Mendy B. Soumaré | 65' | |
J. Vardy P. Daka | 65' | |
56' | L. Milivojević C. Doucouré | |
56' | J. Riedewald T. Mitchell | |
HT 0 - 0 | ||
45'+2 | Cheick Doucouré | |
Bù giờ 2' | ||
11' | Joachim Andersen |