Leicester City
Blackburn Rovers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
Nampalys Mendy | 90'+4 | |
84' | J. Buckley R. Hedges | |
84' | A. Phillips T. Morton | |
Kelechi Iheanacho | 83' | |
83' | Sammie Szmodics | |
76' | J. Vale S. Gallagher | |
N. Mendy B. Soumaré | 74' | |
P. Daka Tetê | 74' | |
T. Castagne R. Pereira | 73' | |
Kelechi Iheanacho | 67' | |
61' | C. Brittain J. Rankin-Costello | |
K. Iheanacho D. Praet | 58' | |
V. Kristiansen L. Thomas | 57' | |
52' | Sammie Szmodics | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
33' | Tyrhys Dolan | |
Luke Thomas | 16' |