Leicester City
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
1 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
0 | Phạt góc | 8 | ||||
4 | Việt vị | 4 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | T. Tomiyasu O. Zinchenko | |
Bù giờ 5' | ||
R. Pereira T. Castagne | 85' | |
84' | T. Partey M. Ødegaard | |
B. Soumaré W. Ndidi | 77' | |
P. Daka D. Praet | 77' | |
70' | E. Nketiah L. Trossard | |
Y. Tielemans Tetê | 62' | |
J. Vardy K. Iheanacho | 62' | |
46' | Gabriel Martinelli | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
38' | Gabriel Martinelli |