Legia Warszawa
AZ Alkmaar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
1 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
M. Rosołek E. Muçi | 87' | |
B. Kapustka Josué | 87' | |
Blaž Kramer | 81' | |
80' | J. Addai Y. Sugawara | |
80' | Đ. Mihailović D. de Wit | |
A. Jędrzejczyk R. Pankov | 74' | |
Gil P. Wszołek | 68' | |
B. Kramer M. Gual | 68' | |
67' | I. Sadiq D. Kasius | |
60' | R. Bazoer T. Dantas | |
60' | J. Odgaard M. V. Brederode | |
53' | Bruno Martins Indi | |
HT 1 - 0 | ||
Yuri Ribeiro | 34' |