Leeds United
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 2 | ||
90'+1 | A. Elanga M. Rashford | |
Bù giờ 4' | ||
S. Greenwood W. McKennie | 86' | |
85' | Alejandro Garnacho | |
80' | Marcus Rashford | |
B. Aaronson J. Harrison | 73' | |
73' | A. Wan-Bissaka D. Dalot | |
61' | A. Garnacho J. Sancho | |
61' | L. Martínez T. Malacia | |
G. Rutter P. Bamford | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Weston McKennie | 40' | |
21' | Fred | |
Junior Firpo | 18' |