Leeds United
Brentford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
88' | Yoane Wissa | |
S. Greenwood M. Roca | 87' | |
Robin Koch | 83' | |
P. Bamford Rodrigo | 79' | |
74' | Y. Wissa B. Mbeumo | |
71' | Ivan Toney | |
L. Sinisterra B. Aaronson | 69' | |
Rodrigo | 64' | |
60' | V. Janelt J. D. Silva | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |