Lech Poznań
Villarreal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
0 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 0 | ||
B. Salamon N. Kvekveskiri | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
F. Dagerstål M. Ishak | 88' | |
Michał Skóraś | 77' | |
77' | K. Femenía Adri | |
77' | É. Capoue F. Coquelin | |
77' | D. Parejo M. Morlanes | |
A. Czerwiński K. Velde | 73' | |
F. Szymczak F. Marchwiński | 73' | |
72' | Manu Trigueros | |
68' | A. Moreno J. Mojica | |
68' | A. Danjuma J. L. Morales | |
Michał Skóraś | 51' | |
HT 1 - 0 | ||
Kristoffer Velde | 27' |