Lech Poznań
Hapoel Be'er Sheva
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
86' | Omri Glazer | |
84' | E. Shamir R. Hatuel | |
Jesper Karlström | 83' | |
A. Sobiech M. Skóraś | 82' | |
73' | E. Ansah S. Yehezkel | |
64' | A. Selmani T. Hemed | |
G. Tsitaishvili K. Velde | 61' | |
N. Kvekveskiri R. Murawski | 61' | |
J. Amaral F. Marchwiński | 60' | |
46' | D. Or I. A. Abaid | |
46' | D. Micha T. Yosefi | |
HT 0 - 0 | ||
Kristoffer Velde | 45' | |
Bù giờ 3' | ||
P. Rebocho B. Douglas | 32' | |
29' | Rotem Hatuel |