Lech Poznań
Djurgårdens IF
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
84' | H. Radetinac J. Asoro | |
84' | J. Bergstrom V. K. Edvardsen | |
Filip Marchwiński | 82' | |
77' | J. Lofgren C. Gracia | |
F. Marchwiński F. Szymczak | 76' | |
A. D. B. Loua A. Sousa | 72' | |
69' | H. Finndell B. Sabović | |
Mikael Ishak | 67' | |
Radosław Murawski | 60' | |
49' | Carlos Moros Gracia | |
HT 1 - 0 | ||
Antonio Milić | 39' | |
-5' | Victor Kaj Edvardsen |