Lech Poznań
Bodø/Glimt
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 7 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
90'+2 | L. Salvesen M. Lode | |
N. Kvekveskiri A. Sousa | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
89' | Nino Žugelj | |
A. Czerwiński A. D. B. Loua | 85' | |
A. Sobiech F. Szymczak | 85' | |
F. Marchwiński M. Ishak | 79' | |
76' | N. Žugelj J. Mvuka Mvuka | |
69' | R. Espejord F. P. Moumbagna | |
Mikael Ishak | 62' | |
61' | Patrick Berg | |
F. Dagerstål B. Salamon | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Joel Pereira | 40' |