Lazio
Udinese
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | Kingsley Ehizibue | |
M. Cancellieri F. Anderson | 89' | |
83' | K. Ehizibue I. D. Udogie | |
79' | Sandi Lovrić | |
Sergej Milinković-Savić | 74' | |
70' | T. Arslan J. Makengo | |
L. Alberto D. Cataldi | 66' | |
63' | S. Isaac Beto | |
63' | S. Lovrić L. Samardžić | |
63' | E. Ebosse R. Becão | |
54' | Nehuén Pérez | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Pedro C. Immobile | 30' | |
7' | Rodrigo Becão |