Lazio
Monza
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
C. Immobile Pedro | 86' | |
79' | A. Carboni A. Izzo | |
Adam Marušić | 75' | |
73' | C. Gytkjær A. Petagna | |
73' | G. Caprari A. Colpani | |
Luka Romero | 69' | |
Nicolò Casale | 63' | |
T. Bašić M. Vecino | 61' | |
D. Cataldi M. Antonio | 60' | |
58' | N. Rovella J. Machín | |
58' | Marlon G. Donati | |
L. Romero M. Cancellieri | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Giulio Donati | |
Bù giờ 2' | ||
A. Marušić M. Lazzari | 27' |