Lazio
Genoa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Luca Pellegrini | 90'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
85' | Seydou Fini | |
83' | S. Fini A. Vogliacco | |
D. Cataldi N. Rovella | 81' | |
T. Bašić D. Kamada | 81' | |
69' | G. Pușcaș M. Retegui | |
69' | K. D. Winter R. Drăguşin | |
C. Immobile V. Castellanos | 65' | |
A. Marušić Patric | 65' | |
62' | R. Malinovskyi F. Jagiełło | |
61' | R. Haps A. Matturro | |
49' | Pablo Galdames | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
F. Anderson G. Isaksen | 27' | |
Mattéo Guendouzi | 5' |