Kyoto Sanga FC
Cerezo Osaka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Y. Honda T. Ogiwara | 83' | |
83' | H. Nakahara S. Maikuma | |
D. Araki R. Yamasaki | 78' | |
O. Ismaila Y. Toyokawa | 78' | |
71' | A. Taggart S. Uejo | |
Paulinho Bóia T. Matsuda | 70' | |
D. Kaneko S. Fukuoka | 70' | |
59' | S. Kitano H. Kiyotake | |
59' | J. Patric H. Tameda | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |