Kristiansund BK
Haugesund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+1 | N. Walstad J. Eskesen | |
86' | B. Leite M. B. Sande | |
O. S. Sivertsen T. O. Gjertsen | 86' | |
P. Chrupalla B. Bye | 77' | |
76' | M. Samuelsen B. Njie | |
A. Askar S. Kvile | 71' | |
55' | Magnus Christensen | |
A. Hopmark L. Kalludra | 46' | |
A. Coly D. P. Ulvestad | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
12' | Julius Eskesen |