KRC Genk
Ferencvárosi TC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Tolu Arokodare | 90'+3 | |
Bù giờ 3' | ||
A. A. E. Hadj J. Paintsil | 89' | |
82' | L. Pászka C. Ramírez | |
T. Arokodare A. Zeqiri | 75' | |
Y. C. Sor C. Baah | 75' | |
73' | K. Lisztes A. Pešić | |
65' | O. Kwabena K. Zachariassen | |
Bilal El Khannouss | 60' | |
46' | M. Abena I. Cissé | |
46' | M. A. B. Romdhane E. Botka | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
40' | Endre Botka | |
Gerardo Arteaga | 29' |