KF Ballkani
Viktoria Plzeň
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Gentrit Halili | 90'+5 | |
90'+2 | L. Hejda P. Bucha | |
M. Ismajlgeci A. Berisha | 90' | |
K. Dulaj L. Trashi | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
Arb Manaj | 82' | |
81' | Pavel Šulc | |
79' | R. Řezník L. Holík | |
A. Manaj B. Karrica | 70' | |
62' | P. Hašek J. Sýkora | |
61' | I. Traoré A. Vlkanova | |
61' | P. Šulc J. Kliment | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Sampson Dweh |