Kaya-Iloilo
Incheon United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
25% | Sở hữu bóng | 75% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
3 | Phạt góc | 9 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 3 | ||
J. Bedic S. Rota | 90'+4 | |
90'+4 | Do-hyeok Kim | |
Bù giờ 5' | ||
88' | K. Min-Seok P. Seung-Ho | |
A. Menzi M. Diano | 86' | |
A. Amita J. Gayoso | 86' | |
76' | J. Y. Kim S. H. Hong | |
A. Sy J. Melliza | 60' | |
59' | Hernandes B. S. Kim | |
59' | H. Park P. Mpoku | |
59' | G. Fernandes S. Cheon | |
Simone Rota | 53' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
25' | Choi Woo-jin | |
12' | Park Seung-ho |