Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
S. Toshima Dodi | 82' | |
T. Koyamatsu M. Sávio | 82' | |
81' | S. Kitano S. Uejo | |
73' | M. Kato A. Taggart | |
65' | J. Patric H. Tameda | |
65' | H. Nakahara S. Maikuma | |
T. Kato K. Shiihashi | 64' | |
Dodi | 59' | |
Y. Muto Douglas | 57' | |
46' | R. Nishio K. Toriumi | |
HT 0 - 0 | ||
5' | Koji Toriumi |