Karlsruher SC
VfL Osnabrück
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
R. Bormuth I. Matanović | 90' | |
Bù giờ 7' | ||
A. E. Ersungur P. Nebel | 86' | |
D. Herold P. Heise | 86' | |
85' | H. Rorig N. Niemann | |
85' | M. Thalhammer O. Diakhité | |
77' | Dave Gnaase | |
F. Schleusener B. Zivzivadze | 76' | |
72' | L. Lobinger C. J. Conteh | |
65' | C. Makridis A. Androutsos | |
64' | L. Kehl R. Tesche | |
Marvin Wanitzek | 55' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Paul Nebel | 39' | |
24' | Dave Gnaase | |
Christoph Kobald | 4' |