Jeonbuk Hyundai Motors
Gwangju FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
23% | Sở hữu bóng | 77% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
L. Joon-Ho P. Jae-Yong | 88' | |
C. S. Choi H. B. Ahn | 88' | |
Jin-su Kim | 82' | |
81' | Timo Letschert | |
K. W. Han D. J. Lee | 76' | |
73' | Seung-un Ha L. Kang-Hyeon | |
S. Moon M. Song | 66' | |
S. B. Lee J. Amano | 66' | |
61' | M. Lee S. K. Lee | |
61' | Y. Heo K. H. Lee | |
50' | Thomás | |
46' | H. Lee H. S. Oh | |
46' | T. Letschert K. S. Woo | |
HT 2 - 0 | ||
Min-kyu Song | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
Hyeon-beom Ahn | 18' |