Italy
England
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
90'+3 | Jack Grealish | |
Bù giờ 6' | ||
Emerson Jorginho | 89' | |
D. Frattesi F. Dimarco | 89' | |
M. Gabbiadini G. Raspadori | 81' | |
Giovanni Di Lorenzo | 80' | |
72' | L. Shaw K. Walker | |
72' | J. Grealish B. Saka | |
Giacomo Raspadori | 68' | |
T. Pobega N. Barella | 63' | |
W. Gnonto G. Scamacca | 63' | |
Leonardo Bonucci | 48' | |
HT 0 - 0 |