Ipswich Town
Norwich City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
Luke Woolfenden | 90'+6 | |
D. Scarlett N. Broadhead | 90'+2 | |
J. Taylor M. Luongo | 90'+1 | |
K. Jackson G. Hirst | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
88' | P. Płacheta B. Sainz | |
88' | D. Batth S. McCallum | |
87' | T. Springett A. Idah | |
M. Harness C. Chaplin | 78' | |
O. Hutchinson W. Burns | 78' | |
Wes Burns | 77' | |
69' | O. Hernández J. Rowe | |
Wes Burns | 60' | |
49' | Jonathan Rowe | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
40' | Jonathan Rowe | |
Nathan Broadhead | 34' |