Ipswich Town
Maidstone United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
78% | Sở hữu bóng | 22% | ||||
38 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
13 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
13 | Bị cản phá | 0 | ||||
11 | Phạt góc | 0 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 12 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 8' | ||
George Edmundson | 76' | |
74' | R. Court L. Reynolds | |
74' | P. Iandolo S. Bone | |
G. Buabo J. Sarmiento | 69' | |
W. Burns O. Hutchinson | 68' | |
66' | Sam Corne | |
63' | B. Gurung J. Berkeley-Agyepong | |
59' | R. Greenidge L. Sole | |
58' | Gavin Hoyte | |
L. Davis C. Humphreys | 57' | |
H. Clarke D. Ball | 57' | |
C. Chaplin S. Aluko | 57' | |
Jeremy Sarmiento | 56' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
43' | Lamar Reynolds | |
-5' | Chi Ezennolim |