Ipswich Town
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
9 | Bị cản phá | 0 | ||||
11 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Jannik Vestergaard | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
F. Ladapo K. Jackson | 87' | |
80' | Y. Akgün K. Dewsbury-Hall | |
M. Luongo J. Taylor | 80' | |
N. Broadhead M. Harness | 79' | |
O. Hutchinson W. Burns | 79' | |
63' | K. Iheanacho P. Daka | |
Marcus Harness | 61' | |
58' | Ricardo Pereira | |
56' | C. Casadei W. Ndidi | |
53' | Wilfred Ndidi | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
24' | Stephy Mavididi | |
K. Jackson G. Hirst | 22' |