Internacional
Atlético Mineiro
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Hugo Mallo | 90'+9 | |
Bù giờ 8' | ||
89' | Patrick Edenilson | |
81' | Igor Gomes | |
80' | M. Zaracho Hulk | |
A. Patrick Bruno Henrique | 79' | |
Enner Valencia L. Holanda | 79' | |
78' | Paulinho | |
Igor Gomes | 78' | |
73' | Hulk | |
C. Aránguiz Campanharo | 70' | |
62' | Alan Franco C. Pavón | |
Maurício G. Barros | 61' | |
H. Mallo Rômulo | 60' | |
46' | I. Gomes Pedrinho | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' |