Inter
Salernitana
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
R. Bellanova D. Dumfries | 89' | |
M. Darmian H. Çalhanoğlu | 89' | |
82' | J. Sambia L. Pirola | |
82' | D. Bronn P. Mazzocchi | |
76' | E. Bohinen T. Vilhena | |
J. Correa E. Džeko | 72' | |
K. Asllani H. Mkhitaryan | 72' | |
R. Gosens F. Dimarco | 63' | |
60' | D. Valencia G. Kastanos | |
60' | F. Bonazzoli K. Piątek | |
Nicolò Barella | 58' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
17' | Flavius Daniliuc | |
Lautaro Martínez | 13' |