Incheon United
Jeonbuk Hyundai Motors
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
D. Y. Jeong S. H. Hong | 81' | |
C. Woo-Jin P. Seung-Ho | 81' | |
K. Min-Seok B. S. Kim | 81' | |
Dong-min Kim | 76' | |
68' | Park Jae-yong | |
67' | J. Amano N. Boateng | |
Do-hyeok Kim | 60' | |
46' | P. Jae-Yong L. Joon-Ho | |
46' | S. Moon S. B. Lee | |
H. Park P. Mpoku | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
43' | Lee Joon-Ho | |
Si-hoo Hong | 38' | |
Kyeong-hyeon Min | 37' | |
32' | Soo-bin Lee |