Hungary
Italy
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 6 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 2 | ||
90' | P. Mazzocchi G. Di Lorenzo | |
Bù giờ 4' | ||
Attila Fiola | 87' | |
L. Kleinheisler D. Szoboszlai | 85' | |
M. Ádám Á. Szalai | 75' | |
B. Bolla L. Négo | 75' | |
73' | T. Pobega Jorginho | |
72' | G. Scamacca G. Raspadori | |
66' | M. Gabbiadini W. Gnonto | |
D. Gazdag M. Kerkez | 57' | |
52' | Federico Dimarco | |
C. Styles Á. Nagy | 46' | |
46' | A. Bastoni F. Acerbi | |
HT 0 - 1 | ||
Ádám Szalai | 45'+1 | |
Bù giờ 1' | ||
34' | Francesco Acerbi | |
27' | Giacomo Raspadori |