Hull City
Watford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 2 | ||
Aaron Connolly | 90'+6 | |
90'+1 | T. Dele-Bashiru I. Koné | |
Bù giờ 7' | ||
85' | Ben Hamer | |
A. Traoré S. Twine | 84' | |
79' | F. Sierralta K. Sema | |
79' | M. Pollock R. Andrews | |
A. Connolly C. Christie | 79' | |
74' | Wesley Hoedt | |
65' | T. Ince Y. Asprilla | |
65' | V. I. Bayo M. Rajović | |
R. Slater J. M. Seri | 64' | |
O. Tufan J. Lokilo | 64' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
38' | Ryan Andrews | |
Scott Twine | 10' | |
8' | Edo Kayembe |