Hull City
Sunderland
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 9 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 1 | ||
90'+4 | Nectarios Triantis | |
Bù giờ 4' | ||
89' | N. Triantis J. Clarke | |
A. Traoré R. Slater | 89' | |
H. Vaughan S. Twine | 89' | |
Liam Delap | 88' | |
82' | Jack Clarke | |
74' | A. Pritchard P. Roberts | |
C. Christie L. Coyle | 60' | |
J. Lokilo A. Connolly | 60' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
44' | A. Aouchiche B. Dack |