Hull City
Cardiff City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Cyrus Christie | 90'+9 | |
L. Coyle R. Slater | 90'+1 | |
90' | M. Harris S. Ojo | |
J. Greaves A. Connolly | 80' | |
Regan Slater | 76' | |
R. Longman O. Tufan | 70' | |
68' | K. Etete J. Simpson | |
Cyrus Christie | 62' | |
55' | S. Kaba C. Robinson | |
HT 0 - 0 |