Huesca
Albacete Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Oscar Sielva | 90'+4 | |
Bù giờ 3' | ||
R. Tresaco G. Valentín | 87' | |
I. Vilarrasa K. Hashimoto | 77' | |
E. Lombardo J. Blasco | 77' | |
75' | J. A. Ros L. Olaetxea | |
75' | A. Pacheco D. Escriche | |
75' | J. García M. Fuster | |
61' | A. Quiles Higinio | |
S. Obeng J. Muñoz | 58' | |
J. Mier J. Bolívar | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Javi Martínez | 43' | |
36' | Dani Escriche |