Huesca
AD Alcorcón
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Samuel Obeng | 90'+3 | |
Bù giờ 3' | ||
R. Tresaco J. Muñoz | 84' | |
81' | J. Bravo E. Addai | |
Iker Kortajarena | 78' | |
S. Obeng E. Z. Jiménez | 73' | |
I. Kortajarena J. Martínez | 73' | |
69' | Iago López Carracedo | |
68' | C. Borrego J. Lara | |
68' | J. Artola D. Sousa | |
J. Nieto H. Vallejo | 63' | |
E. Lombardo J. Blasco | 63' | |
HT 0 - 0 | ||
38' | Xavier Quintilla |