Huddersfield Town
Watford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
29% | Sở hữu bóng | 71% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
0 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 7' | ||
87' | Matheus Martins Y. Asprilla | |
J. Ruffels R. Edmonds-Green | 87' | |
B. Diarra K. Hudlin | 73' | |
67' | M. Rajovic V. I. Bayo | |
67' | I. Koné G. Chakvetadze | |
67' | Giorgi Chakvetadze | |
63' | R. Andrews J. Ngakia | |
57' | Jake Livermore | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |