Huddersfield Town
Middlesbrough
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 6' | ||
K. Hudlin Y. Nakayama | 87' | |
84' | Jonathan Howson | |
78' | L. Engel A. Bangura | |
78' | R. McGree S. Silvera | |
69' | Alex Bangura | |
65' | M. Clarke S. Greenwood | |
Michał Helik | 60' | |
54' | Josh Coburn | |
49' | J. Coburn A. Dijksteel | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
R. Edmonds-Green J. Hogg | 38' | |
32' | Morgan Rogers |