Huddersfield Town
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 4 | ||
90'+3 | Tyler Walker | |
87' | M. Rose C. Doyle | |
T. Simpson D. Ward | 80' | |
E. Camara J. Hogg | 80' | |
70' | B. Norton-Cuffy F. Dabo | |
70' | T. Walker M. Godden | |
70' | S. Maguire R. Howley | |
J. Rhodes M. Pearson | 63' | |
62' | J. Bidwell J. Wilson-Esbrand | |
59' | Viktor Gyökeres | |
55' | Gustavo Hamer | |
HT 0 - 1 | ||
31' | Viktor Gyökeres | |
24' | Ryan Howley | |
B. Diarra J. Headley | 18' |