HJK
Eintracht Frankfurt
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
9 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | A. Knauff J. D. Ebimbe | |
89' | E. Baum N. Nkounkou | |
A. Olusanya L. Lingman | 86' | |
R. Riski S. Hostikka | 86' | |
78' | P. Aaronson M. Götze | |
78' | J. P. Hauge F. Chaïbi | |
77' | Aurélio Buta | |
F. Rogić G. Kanellopoulos | 71' | |
K. Kouassivi-Benissan H. Bandé | 71' | |
71' | N. Ferri O. Marmoush | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
30' | Farès Chaïbi |