Hertha BSC
VfL Osnabrück
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Jonjoe Kenny | 90'+5 | |
90'+3 | H. Rorig B. Ajdini | |
Bù giờ 6' | ||
89' | Dave Gnaase | |
A. Bouchalakis M. Dárdai | 86' | |
Florian Niederlechner | 85' | |
75' | J. Wulff C. J. Conteh | |
75' | L. Kunze R. Tesche | |
S. Prevljak H. Tabaković | 75' | |
M. Winkler G. Christensen | 61' | |
N. El-Jindaoui D. Scherhant | 61' | |
60' | Christian Joe Conteh | |
57' | C. Makridis N. Niemann | |
Márton Dárdai | 55' | |
51' | Bashkim Ajdini | |
B. Hussein P. Klemens | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Michał Karbownik | 19' |