Hertha BSC
Karlsruher SC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 7 | ||||
6 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
90'+3 | D. Burnić M. Wanitzek | |
Bù giờ 5' | ||
85' | D. Herold P. Heise | |
D. Scherhant M. Winkler | 85' | |
81' | Leon Jensen | |
73' | Philip Heise | |
A. Bouchalakis M. Dárdai | 70' | |
S. Prevljak F. Niederlechner | 70' | |
64' | Leon Jensen | |
62' | B. Zivzivadze F. Schleusener | |
62' | M. Thiede D. Brosinski | |
46' | L. Jensen P. Nebel | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Florian Niederlechner | 42' | |
Fabian Reese | 29' | |
10' | Deyovaisio Zeefuik |