Hertha BSC
FC Augsburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
1 | Phạt góc | 6 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
90'+1 | Ruben Vargas | |
Bù giờ 4' | ||
86' | F. Jensen A. Maier | |
86' | D. Caligiuri R. Gumny | |
M. Mittelstädt M.-O. Kempf | 81' | |
S. Jovetić F. Niederlechner | 79' | |
J. Boëtius S. Serdar | 72' | |
J. Kenny M. Richter | 72' | |
Dodi Lukebakio | 70' | |
63' | M. Pedersen Iago | |
63' | J. Baumgartlinger N. Dorsch | |
Marco Richter | 61' | |
60' | Renato Veiga | |
D. Lukebakio J. Ngankam | 46' | |
46' | R. Vargas K. Yeboah | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Robert Gumny | |
Bù giờ 1' | ||
Marco Richter | 35' |