Hertha BSC
Bayern München
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
6 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 3 | ||
Bù giờ 4' | ||
K. Boateng L. Tousart | 85' | |
78' | M. Sabitzer L. Goretzka | |
M. Maolida M. Richter | 78' | |
75' | L. Sané S. Gnabry | |
M. Mittelstädt M. Plattenhardt | 65' | |
C. Ejuke S. Serdar | 64' | |
W. Kanga D. Selke | 64' | |
64' | K. Coman S. Mané | |
64' | L. Hernández A. Davies | |
HT 2 - 3 | ||
Davie Selke | 45' | |
Bù giờ 2' | ||
Dodi Lukebakio | 40' | |
38' | Eric Maxim Choupo-Moting | |
37' | Eric Maxim Choupo-Moting | |
12' | Jamal Musiala |