Heracles Almelo
Sparta Rotterdam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+1 | R. Meissen Metinho | |
Bù giờ 6' | ||
A. Satriano M. Sankoh | 83' | |
77' | D. Warmerdam C. Brym | |
A. Nankishi B. Limbombe | 71' | |
T. Bruns M. Engels | 71' | |
S. Scheperman A. Ouahim | 70' | |
62' | Joshua Kitolano | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Anas Ouahim | 44' |