Henan Songshan Longmen
Wuhan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 3 - 0 | ||
Shangyuan Wang | 90'+2 | |
Bù giờ 8' | ||
84' | Peng Li | |
Z. Ke Y. Zhong | 75' | |
C. Keqiang Y. Liu | 75' | |
Yihao Zhong | 69' | |
G. Carrillo Z. Huang | 64' | |
Yixin Liu | 63' | |
60' | R. Hu Z. Huajun | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
C. Gu T. Šunjić | 40' | |
Adrian Mierzejewski | 31' |