Hebei
Shenzhen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 2 - 0 | ||
Zhao Ziye | 90'+2 | |
Haodong Luan | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
H. Yonghai X. Yao | 75' | |
H. Ding G. Yunan | 69' | |
69' | K. Sun W. Lu | |
Xuchen Yao | 57' | |
Y. Chenyu S. Xintao | 46' | |
Z. Ziye W. Yuren | 46' | |
C. Yunhha Y. Zhang | 46' | |
46' | S. Hujahmat D. Zheng | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |