Heart of Midlothian
Fiorentina
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
29% | Sở hữu bóng | 71% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 25 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 8 | ||||
1 | Phạt góc | 10 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 3' | ||
87' | S. Żurkowski G. Bonaventura | |
80' | N. González R. Saponara | |
79' | Luka Jović | |
A. Forrest J. Ginnelly | 76' | |
G. M. Steven B. McKay | 75' | |
74' | A. Bianco S. Amrabat | |
74' | Dodô C. Biraghi | |
N. Atkinson M. Smith | 60' | |
Orestis Kiomourtzoglou | 56' | |
C. Devlin J. Grant | 53' | |
S. Humphrys L. Shankland | 53' | |
Lewis Neilson | 48' | |
46' | N. Milenković Igor Júlio | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
43' | Christian Kouamé | |
Stephen Kingsley | 25' | |
4' | Rolando Mandragora |