Haugesund
Lillestrøm SK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90' | P. A. Helland Y. Ibrahimaj | |
Bù giờ 5' | ||
89' | A. Adams T. L. Olsen | |
B. Leite M. Christensen | 77' | |
A. Søderlund J. Eskesen | 62' | |
60' | Igoh Ogbu | |
B. Njie M. Samuelsen | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Julius Eskesen | 37' | |
28' | Thomas Lehne Olsen |