Hannover 96
Karlsruher SC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 2 | ||
90'+2 | C. Kobald I. Matanović | |
Sei Muroya | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
Christopher Scott | 87' | |
C. Scott F. Kunze | 80' | |
76' | D. Burnić L. Jensen | |
76' | F. Schleusener B. Zivzivadze | |
Andreas Voglsammer | 72' | |
S. Ernst E. Leopold | 62' | |
A. Voglsammer N. Tresoldi | 62' | |
53' | Lars Stindl | |
M. Christiansen B. Arrey-Mbi | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
11' | Marcel Halstenberg |